Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Social butterfly là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa
Nội dung

Social butterfly là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Social butterfly là một trong nhiều thành ngữ tiếng Anh phổ biến để miêu tả tính cách của con người. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự Social butterfly để bạn mở rộng vốn từ của mình.

Social butterfly là thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh
Social butterfly là thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh

1. Social butterfly là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Social butterfly nghĩa là “a person who likes to attend parties and other social events, often not having serious relationships with other people” (một người thích tham dự các bữa tiệc và các sự kiện xã giao, thường không có mối quan hệ nghiêm túc với người khác).

Cụm từ này dùng để mô tả người hoạt bát và thích giao tiếp với nhiều người. Họ luôn năng động trong các hoạt động xã hội, dễ dàng kết bạn và tạo ra mối quan hệ mới.

Ví dụ:

  • Anna is always talking to people at parties; she's a real social butterfly. (Anna luôn nói chuyện với mọi người trong các bữa tiệc; cô ấy là một người hướng ngoại thực sự.)
  • Whenever Tom goes out, he makes friends easily because he's such a social butterfly. (Bất cứ khi nào Tom ra ngoài, anh ấy đều dễ dàng kết bạn vì anh ấy là một người hòa đồng.)
  • Jane used to be shy, but now she's a social butterfly, chatting with everyone. (Jane từng là người nhút nhát nhưng giờ cô ấy đã trở thành một người hòa đồng, trò chuyện với mọi người.)
  • At school, Mark is known as a social butterfly because he knows everyone. (Ở trường, Mark được biết đến như một người hòa đồng vì anh ấy biết tất cả mọi người.)
Ý nghĩa Social butterfly idiom
Ý nghĩa Social butterfly idiom

2. Nguồn gốc của Social butterfly

Vào năm 1735, từ Butterfly được dùng với nghĩa châm biếm trong câu thơ “Who breaks a butterfly upon a wheel?” của một tác giả người Mỹ. Thời này, họ tra tấn tù nhân bằng cách trói lên bánh xe, dùng roi đánh đến khi gãy hết các xương khớp và bỏ mặc đến chết.

Social butterfly xuất hiện lần đầu vào năm 1837 trong tạp chí American Quarterly Review: “He has too much goodness of heart to engage in the breaking of social butterflies upon the wheel of ridicule”. Tác giả dùng cụm từ này để chế nhạo những người chuyên đi vùi dập, nói xấu người khác.

Theo năm tháng, ý nghĩa của cụm Social butterfly được liên kết với hình ảnh những chú bướm bay từ bông hoa này đến bông hoa khác. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho những người tham gia vào nhiều hoạt động xã hội và hội nhóm khác nhau.

3. Cách dùng Social butterfly trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp Social butterfly đóng vai trò nhưng một cụm danh từ và có thể giữ chức năng trong câu như:

  • Làm chủ ngữ

Ví dụ:  A social butterfly always lights up the room with their cheerful personality. (Người hướng ngoại luôn làm bừng sáng căn phòng với tính cách vui vẻ của họ.)

  • Làm tân ngữ của giới từ

Ví dụ: After the party, everyone gathered around the social butterfly, eager to hear about her adventures and experiences. (Sau bữa tiệc, mọi người tập trung xung quanh cô nàng quảng giao, háo hức muốn nghe về những cuộc phiêu lưu và trải nghiệm của cô.)

  • Làm danh từ theo sau linking verbs (be, become, seem, ..)

Ví dụ: Mary is such a social butterfly that she makes friends with everyone in the town. (Mary hướng ngoại đến nỗi cô ấy kết bạn với mọi người trong thị trấn.)

4. Các cách diễn đạt tương tự Social butterfly

Ngoài Social butterfly, còn rất nhiều cách diễn đạt khác có cùng ý nghĩa mà bạn nên tham khảo để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bản thân.

  • The life and soul of the party (n): người sôi nổi, trung tâm của bữa tiệc

Ví dụ: Tom is always the life and soul of the party, bringing energy and fun to every gathering. (Tom luôn là linh hồn của bữa tiệc, mang lại năng lượng và niềm vui cho mọi buổi tụ tập.)

  • People person (n): người hòa đồng, thích giúp đỡ người khác

Ví dụ: Sarah is such a people person; she can strike up a conversation with anyone. (Sarah là một người hòa đồng; cô ấy có thể bắt chuyện với bất kỳ ai.)

Các cụm từ đồng nghĩa với Social butterfly
Các cụm từ đồng nghĩa với Social butterfly
  • Extrovert (n): người hướng ngoại

Ví dụ: As an extrovert, James thrives in social situations and loves being around people. (Là một người hướng ngoại, James phát triển mạnh trong các tình huống xã hội và thích ở gần mọi người.)

  • Socialite (n): người có địa vị cao và hay tham gia các bữa tiệc

Ví dụ: Emily has earned a reputation as a socialite, attending all the hottest events in town. (Emily đã nổi tiếng là một người hòa đồng, tham dự tất cả các sự kiện nổi bật nhất trong thị trấn.)

  • Sociable individual (n): người hòa đồng, thích tham gia vào các hoạt động xã hội

Ví dụ: John is a sociable individual who enjoys spending time with friends and meeting new people. (John là một người hòa đồng, thích dành thời gian với bạn bè và gặp gỡ những người mới.)

  • Party animal (n): người thích tham gia các bữa tiệc

Ví dụ: Despite being an introvert, Sarah turned into a party animal during her vacation in Ibiza. (Dù là người hướng nội nhưng Sarah lại trở thành người thích tiệc tùng trong kỳ nghỉ ở Ibiza.)

  • Conversationalist (n): người giỏi giao tiếp

Ví dụ: As a natural conversationalist, Emily always knows how to keep a discussion lively and interesting. (Là người có khiếu trò chuyện bẩm sinh, Emily luôn biết cách giữ cho cuộc thảo luận luôn sôi nổi và thú vị.)

  • Networker (n): người cố gắng xây dựng các mối quan hệ trong công việc

Ví dụ: Emily's outgoing personality and genuine interest in others made her a natural networker. (Tính cách hướng ngoại và sự quan tâm chân thành đến người khác của Emily đã khiến cô trở thành một người có khả năng kết nối bẩm sinh.)

  • Gregarious (adj): thích gặp gỡ và giao lưu với nhiều người

Ví dụ: John's gregarious personality makes him the life of the party. (Tính cách thích giao du của John khiến anh trở thành người thích tiệc tùng.)

  • Outgoing (adj): thân thiện, hòa đồng

Ví dụ: Emily's outgoing nature shines on stage, where she captivates audiences with her dynamic performances. (Bản chất hướng ngoại của Emily tỏa sáng trên sân khấu, nơi cô chinh phục khán giả bằng những màn trình diễn năng động của mình.)

5. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Social butterfly

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây để hiểu cách ứng dụng cụm Social butterfly vào giao tiếp nhé.

Mẫu hội thoại 1:

Tom: Wow, this party is really buzzing, isn't it? (Wow, bữa tiệc này thật náo nhiệt phải không?)

Sarah: Yeah, definitely! It seems like there's a great mix of people here. (Vâng, chắc chắn rồi! Có vẻ như có sự kết hợp tuyệt vời giữa mọi người ở đây.)

Tom: Absolutely. Hey, have you met Emily yet? (Chắc chắn rồi. Này, bạn đã gặp Emily chưa?)

Sarah: No, I don't think so. Where is she? (Không, tôi không nghĩ vậy. Cô ấy ở đâu?)

Tom: Over by the snack table, chatting away with a group of people. She's a real social butterfly. (Ở bên bàn ăn nhẹ, trò chuyện với một nhóm người. Cô ấy là một người hướng ngoại thực sự.)

Sarah: Ah, got it. I'll have to go say hi. Thanks! (À, hiểu rồi. Tôi phải đi chào thôi. Cảm ơn!)

Mẫu hội thoại 2:

Alex: Hey, Emma! Have you seen Tom around? (Chào Emma. Bạn có thấy Tom ở quanh đây không?)

Emma: Yeah, he's over there by the bulletin board, chatting up a storm with a group of students. (Ừ, anh ấy đang ở đằng kia cạnh bảng thông báo, đang tán gẫu sôi nổi với một nhóm sinh viên.)

Alex: That doesn't surprise me; Tom's always been a social butterfly. (Điều đó không làm tôi ngạc nhiên; Tom luôn là một người hòa đồng.)

Emma: Absolutely! He knows everyone on campus. Hey, let's go say hi! (Chắc chắn rồi! Anh ấy biết tất cả mọi người trong trường. Này, chúng ta đi sang chào anh ấy đi!)

6. Bài tập Social butterfly có đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau (Sử dụng social butterfly và các cách diễn đạt tương đương)

  1. Sarah is such a __________ butterfly; she effortlessly strikes up conversations with everyone she meets.

  2. Despite being shy, Emily surprised everyone by becoming a people __________ during her semester abroad, making friends from around the world.

  3. When Tom arrived with his guitar, he became the _____________ of the party

  4. As a ___________ person, Sarah loves nothing more than spending time with friends, family, and even strangers.

  5. Emily's love for music and dancing makes her a true _________ animal.

  6. Despite being new to town, Emily quickly became a ___________ butterfly, attending community events and joining clubs.

  7. Sarah's _____________ nature makes her the perfect candidate for the role of team leader.

  8. Whenever there's a celebration, Tom transforms into a party _________, dancing and laughing until the early hours of the morning.

  9. Despite being reserved at work, John transforms into the ____________ of the party at social events.

  10. Jennie's warm and friendly nature makes her a __________ individual.

Đáp án:

  1. social

  2. person

  3. life and soul

  4. people

  5. party

  6. social

  7. outgoing

  8. animal

  9. life and soul

  10. sociable

Trên đây là định nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các cách diễn đạt tương tự Social butterfly. Đừng quên hoàn thành bài tập luyện tập để củng cố kiến thức vừa học nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ